
Từ vựng tiếng Anh có những từ tuy viết khác nhưng khi phát âm lại nghe thấy chúng gần như giống nhau. Nguyên nhân này là vì tiếng Anh có nhiều âm câm và nhiều từ ngữ đến từ các thứ tiếng khác nhau. Kết quả là, cũng có rất nhiều từ đồng âm trong tiếng Anh. Hãy cùng Ngoại Ngữ Khơi Nguồn liệt kê ra 30 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh nhé!
- ate & eight:
Ate (verb) /eɪt/: Ăn. Quá khứ đơn của động từ “eat”.
Eight (noun) /eɪt/:Số 8. - bare, bear:
Bare (adj): trần trụi, không được bao phủ hoặc không được trang trí.
Bear (danh từ): Con gấu. - Buy, by, bye:
Buy (verb) /baɪ/: Mua.
By (preposition) /baɪ/: bên cạnh, gần, bằng, bởi
Bye (exclamation) /baɪ/ : Đây là một dạng rút ngắn của “goodbye”, “bye – bye”. - be, bee:
Be (verb) /bi:/: động từ “tobe”: thì, là , ở
Bee (noun) /bi:/: con ong - beat, beet:
Beat (verb) /biːt/: sự đập, tiếng đập
Beet (noun) /biːt/: rượu lâu năm - beach, beech
Beach (noun) /biːtʃ/: bãi biển
Beech (noun) /biːtʃ/: cây sồi - caught, court:
Caught (verb) /kɔːt/: bắt, chụp
Court (noun) /kɔːt/: tòa án - Cell, sell:
Cell (noun) /sel/ : Một tế bào, ô (trong excel), phòng giam (xà lim).
Sell (verb) /sel/: Bán hàng. - cereal, serial:
Cereal (noun) /ˈsɪə.ri.əl/: ngũ cốc.
Serial (adjective) /ˈsɪə.ri.əl/: nối tiếp - dear, deer
Dear (adjective) /dɪə(r)/: thân, thân yêu, thưa.
Deer (noun) /dɪə(r)/: con hươu. - Dew, do, due
Dew (noun) /duː/: Giọt sương.
Do (noun) /duː/: Làm.
Due (adjective) /duː/: đến kỳ, đến hạn. - Eye, I
Eye (noun) /aɪ/: Mắt.
I (pronoun) /aɪ/: Tôi. - Fairy, ferry
Fairy (noun) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên.
Ferry (noun) /ˈfeəri/: Phà, bến phà. - Flour, flower
Flour (noun) /ˈflaʊə(r)/: Bột mỳ.
Flower (noun) /ˈflaʊə(r)/: Hoa, bông hoa. - For, four
For (preposition) /fɔː(r)/: Cho.
Four (noun) /fɔː(r)/: Số 4. - Feat, feet
Feat (noun) /fiːt/ : kỹ năng đặc biệt.
Feet (noun) /fiːt/ : chân (số nhiều của foot). - Hear, here
Hear (verb) /hɪə(r)/: Nghe.
Here (adverb) /hɪə(r)/: Ở đây. - Hour, our
Hour (noun) /ˈaʊə(r)/: Giờ.
Our (determiner) /ˈaʊə(r)/: Của chúng tôi. Đây là hình thức đại từ sở hữu của “we”. - Know, no
Know (verb) /nəʊ/: Biết.
No (exclamation) /nəʊ/: Không. - Knight, night
Knight (noun) /naɪt/: Hiệp sĩ.
Night (noun) /naɪt/ : Đêm. - Mail, male
Mail (noun/verb) /meɪl/: lá thư / gửi một cái gì đó cho ai đó.
Male (adjective) /meɪl/: con trai, đàn ông, giống đực. - Marry, merry
Marry (verb) /ˈmæri/: Kết hôn.
Merry (adjective) /ˈmeri/: Vui. - Meat, meet
Meat (noun) /miːt/: Thịt.
Meet (verb) /miːt/: Gặp gỡ. - Pair, pear
Pair (noun) /peə(r)/: Đôi, cặp.
Pear (noun) /peə(r)/: Quả lê. - Right, write
Right (adjective) /raɪt/: Phải. Đồng nghĩa với ” correct” hoặc ngược lại của “left”.
Write (verb) /raɪt/: Viết. - Son, sun
Son (noun) /sʌn/: Con trai.
Sun (noun) /sʌn/ : Mặt trời. - To, too, two
To (preposition) /tuː/: Đến, tới.
Too (adverb) /tuː/: Quá, cũng
Two (number) /tuː/: Số 2. - Wait, weight
Wait (verb) /weɪt/ : Chờ đợi.
Weight (noun) /weɪt/ : Trọng lượng. - Wear, where
Wear (verb) /weə(r)/: Mặc.
Where (adverb) /weə(r)/: Nơi. Một từ để hỏi dùng để hỏi cho một vị trí. - Sight & site
Sight (noun) /saɪt/: tầm nhìn.
Site (noun) /saɪt/: địa điểm.