30 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh có những từ tuy viết khác nhưng khi phát âm lại nghe thấy chúng gần như giống nhau. Nguyên nhân này là vì tiếng Anh có nhiều âm câm và nhiều từ ngữ đến từ các thứ tiếng khác nhau. Kết quả là, cũng có rất nhiều từ đồng âm trong tiếng Anh. Hãy cùng Ngoại Ngữ Khơi Nguồn liệt kê ra 30 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh nhé!

  1. ate & eight:
    Ate (verb) /eɪt/: Ăn. Quá khứ đơn của động từ “eat”.
    Eight (noun) /eɪt/:Số 8.
  2. bare, bear:
    Bare (adj): trần trụi, không được bao phủ hoặc không được trang trí.
    Bear (danh từ): Con gấu.
  3. Buy, by, bye:
    Buy (verb) /baɪ/: Mua.
    By (preposition) /baɪ/: bên cạnh, gần, bằng, bởi
    Bye (exclamation) /baɪ/ : Đây là một dạng rút ngắn của “goodbye”, “bye – bye”.
  4. be, bee:
    Be (verb) /bi:/: động từ “tobe”: thì, là , ở
    Bee (noun) /bi:/: con ong
  5. beat, beet:
    Beat (verb) /biːt/: sự đập, tiếng đập
    Beet (noun) /biːt/: rượu lâu năm
  6. beach, beech
    Beach (noun) /biːtʃ/: bãi biển
    Beech (noun) /biːtʃ/: cây sồi
  7. caught, court:
    Caught (verb) /kɔːt/: bắt, chụp
    Court (noun) /kɔːt/: tòa án
  8. Cell, sell:
    Cell (noun) /sel/ : Một tế bào, ô (trong excel), phòng giam (xà lim).
    Sell (verb) /sel/: Bán hàng.
  9. cereal, serial:
    Cereal (noun) /ˈsɪə.ri.əl/: ngũ cốc.
    Serial (adjective)  /ˈsɪə.ri.əl/: nối tiếp
  10. dear, deer
    Dear (adjective) /dɪə(r)/: thân, thân yêu, thưa.
    Deer (noun) /dɪə(r)/: con hươu.
  11. Dew, do, due
    Dew (noun) /duː/: Giọt sương.
    Do (noun) /duː/: Làm.
    Due (adjective) /duː/: đến kỳ, đến hạn.
  12. Eye, I
    Eye (noun) /aɪ/: Mắt.
    I (pronoun) /aɪ/: Tôi.
  13. Fairy, ferry
    Fairy (noun) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên.
    Ferry (noun) /ˈfeəri/: Phà, bến phà.
  14. Flour, flower
    Flour (noun) /ˈflaʊə(r)/: Bột mỳ.
    Flower (noun) /ˈflaʊə(r)/: Hoa, bông hoa. 
  15. For, four
    For (preposition) /fɔː(r)/: Cho.
    Four (noun) /fɔː(r)/: Số 4.
  16. Feat, feet
    Feat (noun) /fiːt/ : kỹ năng đặc biệt.
    Feet (noun) /fiːt/ : chân (số nhiều của foot).
  17. Hear, here
    Hear (verb) /hɪə(r)/: Nghe.
    Here (adverb) /hɪə(r)/: Ở đây.
  18. Hour, our
    Hour (noun) /ˈaʊə(r)/: Giờ.
    Our (determiner) /ˈaʊə(r)/: Của chúng tôi. Đây là hình thức đại từ sở hữu của “we”.
  19. Know, no
    Know (verb) /nəʊ/: Biết.
    No (exclamation) /nəʊ/: Không. 
  20. Knight, night
    Knight (noun) /naɪt/: Hiệp sĩ.
    Night (noun) /naɪt/ : Đêm.
  21. Mail, male
    Mail (noun/verb) /meɪl/: lá thư / gửi một cái gì đó cho ai đó.
    Male (adjective) /meɪl/: con trai, đàn ông, giống đực. 
  22. Marry, merry
    Marry (verb) /ˈmæri/: Kết hôn.
    Merry (adjective) /ˈmeri/: Vui.
  23. Meat, meet
    Meat (noun) /miːt/: Thịt.
    Meet (verb) /miːt/: Gặp gỡ.
  24. Pair, pear
    Pair (noun) /peə(r)/: Đôi, cặp.
    Pear (noun) /peə(r)/: Quả lê.
  25. Right, write
    Right (adjective) /raɪt/: Phải. Đồng nghĩa với ” correct” hoặc ngược lại của “left”.
    Write (verb) /raɪt/: Viết.
  26. Son, sun
    Son (noun) /sʌn/: Con trai.
    Sun (noun) /sʌn/ : Mặt trời.
  27. To, too, two
    To (preposition) /tuː/: Đến, tới.
    Too (adverb) /tuː/: Quá, cũng
    Two (number) /tuː/: Số 2.
  28. Wait, weight
    Wait (verb) /weɪt/ : Chờ đợi.
    Weight (noun) /weɪt/ : Trọng lượng.
  29. Wear, where
    Wear (verb) /weə(r)/: Mặc.
    Where (adverb) /weə(r)/: Nơi. Một từ để hỏi dùng để hỏi cho một vị trí.
  30. Sight & site
    Sight (noun) /saɪt/: tầm nhìn.
    Site (noun) /saɪt/: địa điểm.